- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.24 DEL
Nhan đề: Café crème 3 :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6659 |
---|
005 | 202205241411 |
---|
008 | 220524s1998 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551001 |
---|
035 | |a1456406156 |
---|
035 | ##|a1083168899 |
---|
039 | |a20241130162753|bidtocn|c20220524141106|dhuongnt|y20040510000000|ztult |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bDEL |
---|
090 | |a448.24|bDEL |
---|
100 | 1 |aDelaisne, Pierre. |
---|
245 | 10|aCafé crème 3 :|bméthode de français /|cPierre Delaisne, Nicole McBridec, Sandra Trevisi, avec la collaboration de Francis Yaiche et Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1998. |
---|
300 | |a192 p. :|b ill. ;|c28 cm. |
---|
440 | |aFrançais langue étrangère. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aMcBride, Nicole. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007290-1 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119626 |
---|
890 | |a3|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007290
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 DEL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007291
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 DEL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000119626
|
K. NN Pháp
|
448.24 DEL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|