Tác giả CN
| Ngô, Thị Thanh Huyền. |
Nhan đề
| Sử dụng chiến lược trong lớp học kỹ năng nghe tiếng Anh như một ngoại ngữ: Năng lực ngôn ngữ tạo nên sự khác biệt = Student's use of strategies in EFL listening classes: language proficiency does make differences /Ngô Thị Thanh Huyền, Nguyễn Vũ Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| tr. 38-52 |
Tóm tắt
| Bài báo là một phần của một nghiên cứu hỗn hợp nhằm điều tra các chiến lược nghe được sinh viên chuyên ngành tiếng Anh Trường Đại học Hùng Vương sử dụng trong khi học tiếng Anh. |
Đề mục chủ đề
| English--Listening skill |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh--Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Listening skill |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ, Thu Hà. |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- 66/2021 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65124 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 292FE81B-1144-4753-8C0D-8190A9CDDE91 |
---|
005 | 202204260914 |
---|
008 | 220329s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
039 | |a20220426091447|bhuongnt|y20220329103321|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Thanh Huyền. |
---|
245 | 10|aSử dụng chiến lược trong lớp học kỹ năng nghe tiếng Anh như một ngoại ngữ: Năng lực ngôn ngữ tạo nên sự khác biệt = Student's use of strategies in EFL listening classes: language proficiency does make differences /|cNgô Thị Thanh Huyền, Nguyễn Vũ Thu Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 38-52 |
---|
520 | |aBài báo là một phần của một nghiên cứu hỗn hợp nhằm điều tra các chiến lược nghe được sinh viên chuyên ngành tiếng Anh Trường Đại học Hùng Vương sử dụng trong khi học tiếng Anh. |
---|
650 | 10|aEnglish|xListening skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
700 | 0 |aNguyễn Vũ, Thu Hà. |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|g66/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|