Tác giả CN
| Lưu, Mỹ Lý. |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc tổ chức giảng dạy môn dịch nói có văn bản = Theoretical and practical bases for teaching sight translation /Lưu Mỹ Lý. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| tr. 44-55 |
Tóm tắt
| Bài báo phân tích tầm quan trọng của môn dịch nói có văn bản trong chương trình đào tạo cử nhân định hướng nghề biên phiên dịch, mô tả mục tiêu cần đạt được đối với môn học này và đề xuất một số các hoạt động có thể triển khai trên lớp. Mục đích chính của bài báo là giới thiệu các kỹ thuật cần thiết có thể giúp phát triển kỹ năng Dịch nói có văn bản, đồng thời tăng hứng thú của người học đối với bộ môn dịch. |
Đề mục chủ đề
| Dịch nói--Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch nói |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- 67/2021 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65134 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E4AB818-30B7-47C7-8D7B-FBC18AA32AB8 |
---|
005 | 202204251629 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456391380 |
---|
039 | |a20241129094321|bidtocn|c20220425162941|dhuongnt|y20220331140619|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLưu, Mỹ Lý. |
---|
245 | 10|aCơ sở lý luận và thực tiễn cho việc tổ chức giảng dạy môn dịch nói có văn bản = Theoretical and practical bases for teaching sight translation /|cLưu Mỹ Lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |atr. 44-55 |
---|
520 | |aBài báo phân tích tầm quan trọng của môn dịch nói có văn bản trong chương trình đào tạo cử nhân định hướng nghề biên phiên dịch, mô tả mục tiêu cần đạt được đối với môn học này và đề xuất một số các hoạt động có thể triển khai trên lớp. Mục đích chính của bài báo là giới thiệu các kỹ thuật cần thiết có thể giúp phát triển kỹ năng Dịch nói có văn bản, đồng thời tăng hứng thú của người học đối với bộ môn dịch. |
---|
650 | 17|aDịch nói|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aDịch nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|g67/2021 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|