DDC
| 915.04 |
Tác giả CN
| Rosie, Nguyễn. |
Nhan đề
| Ta ba lô trên đất Á / Rosie Nguyễn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên thật của tác giả là Nguyễn Hoàng Nguyên. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản hướng dẫn bạn bắt đầu những chuyến đi du lịch bụi, những thông tin về địa lí, lịch sử, văn hoá và con người nơi miền đất châu Á đặc biệt là Đông Nam Á cũng như những kinh nghiệm của chính tác giả hay bạn bè của cô về đi du lịch trên đất Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Đông Nam Á |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Đông Nam Á |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000123389-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 50BA88E0-409D-49DF-B554-CC7DC698BA88 |
---|
005 | 202204251446 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935235217607|c108.000 vnd |
---|
035 | |a1456407008 |
---|
039 | |a20241202171724|bidtocn|c20220425144602|dtult|y20220405140100|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.04|bRON |
---|
100 | 0 |aRosie, Nguyễn. |
---|
245 | 10|aTa ba lô trên đất Á /|cRosie Nguyễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a408 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên thật của tác giả là Nguyễn Hoàng Nguyên. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản hướng dẫn bạn bắt đầu những chuyến đi du lịch bụi, những thông tin về địa lí, lịch sử, văn hoá và con người nơi miền đất châu Á đặc biệt là Đông Nam Á cũng như những kinh nghiệm của chính tác giả hay bạn bè của cô về đi du lịch trên đất Á |
---|
650 | 07|aDu lịch|xĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |aChâu Á |
---|
653 | 0 |aBút kí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123389-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123389thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123389
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.04 RON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123390
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.04 RON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào