|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19E55D73-5486-41A1-8B4A-4DFE25E4DC74 |
---|
005 | 202204251026 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043475968|c109.000 vnd |
---|
035 | |a1456383907 |
---|
039 | |a20241202155332|bidtocn|c20220425102605|dhuongnt|y20220406082124|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNAC |
---|
100 | 0 |aNam Cao. |
---|
245 | 10|aSống mòn /|cNam Cao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2022 |
---|
300 | |a364 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện thực phê phán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123423-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123423thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123424
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NAC
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào