|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1415844-44C2-48FB-83D2-4617916CCFCD |
---|
005 | 202204250936 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935235228825|c68.000 vnd |
---|
035 | |a1456408713 |
---|
039 | |a20241130103722|bidtocn|c20220425093603|dhuongnt|y20220406083542|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNHL |
---|
100 | 0 |aNhất Linh. |
---|
245 | 10|aLạnh lùng /|cNhất Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTự lực văn đoàn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123349-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123349thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123349
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123350
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NHL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào