|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72F7F797-68D1-4708-8AF8-FAAADD27DAAE |
---|
005 | 202310251015 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043339468|c115.000 vnd |
---|
035 | |a1456382565 |
---|
039 | |a20241129160542|bidtocn|c20231025101539|dmaipt|y20220407080102|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarris, Thomas. |
---|
245 | 10|aSự im lặng của bầy cừu /|cThomas Harris ; Phạm Hồng Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,|c2022 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hồng Anh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123323-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123323thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 HAR
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
2
|
000123323
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 HAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào