- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 445 GRE
Nhan đề: Grammaire progressive du français :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6663 |
---|
005 | 202305051423 |
---|
008 | 040510s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090338547 |
---|
035 | |a1456401508 |
---|
035 | ##|a33391933 |
---|
039 | |a20241201151509|bidtocn|c20230505142328|dmaipt|y20040510000000|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrégoire, Maïa |
---|
245 | 10|aGrammaire progressive du français :|bavec 500 exercices /|cMaïa Grégoire, Odile Thiévenaz, avec la collaboration de Elisabeth Franco. |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c1995. |
---|
300 | |a256 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xSách bài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aThiévenaz, Odile. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007138-9 |
---|
890 | |a2|b130|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007138
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007139
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|