|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5EE0C43-8291-4E99-AA5C-4E0D5129C33E |
---|
005 | 202204250939 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043199727|c109.000 vnd |
---|
035 | |a1456414019 |
---|
039 | |a20241129135115|bidtocn|c20220425093943|dhuongnt|y20220407083831|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bHIG |
---|
100 | 0 |aHigashino, Keigo. |
---|
245 | 10|aPhía sau nghi can X /|cHigashino Keigo ; Trương Thùy Lan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a392 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aTrương, Thùy Lan|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123359-60 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123359thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123360
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000123359
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào