|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6664 |
---|
005 | 202205241412 |
---|
008 | 220524s2000 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278043560 |
---|
035 | |a1456386540 |
---|
035 | ##|a1083191705 |
---|
039 | |a20241202153559|bidtocn|c20220524141154|dhuongnt|y20040510000000|ztult |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a650.03|bBIN |
---|
090 | |a650.03|bBIN |
---|
100 | 1 |aBinon, Jean. |
---|
245 | 10|aDictionnaire d apprentissage du français des affaires :|bdictionnaire de comprộhension et de production de la langue des affaires /|cJean Binon ... [et al.] |
---|
260 | |aParis :|b Didier,|c2000. |
---|
300 | |axxxvii, 710 p. ;|c 25 cm. |
---|
650 | 10|aBusiness|xDictionaries|xFrench. |
---|
650 | 10|aBusiness|xDictionaries|xPolyglot. |
---|
650 | 17|aTừ điển thương mại|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBusiness. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thương mại. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007201-2 |
---|
890 | |a2|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007201
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
650.03 BIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007202
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
650.03 BIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào