• Sách
  • 650.03 BIN
    Dictionnaire d apprentissage du français des affaires :

DDC 650.03
Tác giả CN Binon, Jean.
Nhan đề Dictionnaire d apprentissage du français des affaires : dictionnaire de comprộhension et de production de la langue des affaires / Jean Binon ... [et al.]
Thông tin xuất bản Paris : Didier, 2000.
Mô tả vật lý xxxvii, 710 p. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Business-Dictionaries-French.
Thuật ngữ chủ đề Business-Dictionaries-Polyglot.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển thương mại-Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Business.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Từ điển thương mại.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PHPH(2): 000007201-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0016517
0021
0046664
005202205241412
008220524s2000 fr fre
0091 0
020|a2278043560
035|a1456386540
035##|a1083191705
039|a20241202153559|bidtocn|c20220524141154|dhuongnt|y20040510000000|ztult
0410|afre
044|afr
08204|a650.03|bBIN
090|a650.03|bBIN
1001 |aBinon, Jean.
24510|aDictionnaire d apprentissage du français des affaires :|bdictionnaire de comprộhension et de production de la langue des affaires /|cJean Binon ... [et al.]
260|aParis :|b Didier,|c2000.
300|axxxvii, 710 p. ;|c 25 cm.
65010|aBusiness|xDictionaries|xFrench.
65010|aBusiness|xDictionaries|xPolyglot.
65017|aTừ điển thương mại|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aBusiness.
6530 |aTừ điển tiếng Pháp.
6530 |aTừ điển thương mại.
6530 |aDictionaries.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007201-2
890|a2|b53|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007201 TK_Tiếng Pháp-PH 650.03 BIN Sách 1
2 000007202 TK_Tiếng Pháp-PH 650.03 BIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào