DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Paris, B. A. |
Nhan đề
| Sau cánh cửa đóng / B. A. Paris ; Lan Young dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Behind closed doors |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Lan Young |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000123437-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DEDCF506-A01B-41E9-871B-329CE7FDA4D1 |
---|
005 | 202310251051 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049844126 |
---|
035 | |a1456381097 |
---|
039 | |a20241129095511|bidtocn|c20231025105118|dmaipt|y20220407094955|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bPAR |
---|
100 | 1 |aParis, B. A. |
---|
245 | 10|aSau cánh cửa đóng / |cB. A. Paris ; Lan Young dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2019 |
---|
300 | |a390 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Behind closed doors |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aLan Young|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123437-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123437thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123437
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000123438
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 PAR
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:08-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào