|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 866ECDB7-DE4B-452C-87D1-B5F652F4AB9A |
---|
005 | 202204250852 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935235231153|c96.000 vnd |
---|
035 | |a1456384107 |
---|
039 | |a20241202153912|bidtocn|c20220425085201|dhuongnt|y20220407100229|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bHAN |
---|
100 | 0 |aHân Nhiên. |
---|
245 | 10|aThiên táng /|cHân Nhiên ; Thanh Loan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aThanh Loan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123267-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123267thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123268
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào