|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4269C99-F791-49FE-A0BD-1FFC0F0DFBEE |
---|
005 | 202311070903 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935235232037 |
---|
035 | |a1456401614 |
---|
039 | |a20241130095041|bidtocn|c20231107090312|dmaipt|y20220407102414|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.73|bCHO |
---|
100 | 0 |aCho, Nam Joo |
---|
245 | 10|aTên cô ấy là / |cCho Nam Joo ; Văn Ngọc Minh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTên sách tiếng Hàn: 그녀 이름은 |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aVăn, Ngọc Minh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123385-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123386thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123385
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 CHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123386
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào