|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6665 |
---|
005 | 202103250821 |
---|
008 | 040510s2001 msu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130506222 (student text) |
---|
035 | |a989358467 |
---|
035 | ##|a46665134 |
---|
039 | |a20241125225255|bidtocn|c20210325082131|danhpt|y20040510000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amsu |
---|
082 | 04|a550|bEAR |
---|
245 | 00|aEarth science /|cJoseph D. Exline ... [et al]. |
---|
260 | |aNeedham, Mass. :|bPrentice Hall,|c2001 |
---|
300 | |axxii, 807 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes index./ Audience: Grades 6-9. |
---|
650 | 00|aEarth sciences|vTextbooks. |
---|
650 | 10|aAstronomy|xStudy and teaching (Middle school). |
---|
650 | 10|aEarth sciences|xStudy and teaching (Middle school). |
---|
650 | 10|aGeology|xStudy and teaching (Middle school). |
---|
650 | 17|aKhoa học trái đất|xThiên văn học|xĐịa lý|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa lý. |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất. |
---|
653 | 0 |aEarth sciences. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching (Middle school). |
---|
653 | 0 |aThiên văn học. |
---|
700 | 1 |aExline, Joseph D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004482 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004482
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
550 EAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào