• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 550 EAR
    Nhan đề: Earth science /

DDC 550
Nhan đề Earth science / Joseph D. Exline ... [et al].
Thông tin xuất bản Needham, Mass. :Prentice Hall,2001
Mô tả vật lý xxii, 807 p. :ill. ;29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Earth sciences-Textbooks.
Thuật ngữ chủ đề Astronomy-Study and teaching (Middle school).
Thuật ngữ chủ đề Earth sciences-Study and teaching (Middle school).
Thuật ngữ chủ đề Geology-Study and teaching (Middle school).
Thuật ngữ chủ đề Khoa học trái đất-Thiên văn học-Địa lý-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Địa lý.
Từ khóa tự do Khoa học trái đất.
Từ khóa tự do Earth sciences.
Từ khóa tự do Study and teaching (Middle school).
Từ khóa tự do Thiên văn học.
Tác giả(bs) CN Exline, Joseph D.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004482
000 00000cam a2200000 a 4500
0016518
0021
0046665
005202103250821
008040510s2001 msu eng
0091 0
020|a0130506222 (student text)
035|a989358467
035##|a46665134
039|a20241125225255|bidtocn|c20210325082131|danhpt|y20040510000000|ztult
0410 |aeng
044|amsu
08204|a550|bEAR
24500|aEarth science /|cJoseph D. Exline ... [et al].
260|aNeedham, Mass. :|bPrentice Hall,|c2001
300|axxii, 807 p. :|bill. ;|c29 cm.
504|aIncludes index./ Audience: Grades 6-9.
65000|aEarth sciences|vTextbooks.
65010|aAstronomy|xStudy and teaching (Middle school).
65010|aEarth sciences|xStudy and teaching (Middle school).
65010|aGeology|xStudy and teaching (Middle school).
65017|aKhoa học trái đất|xThiên văn học|xĐịa lý|2TVĐHHN.
6530 |aĐịa lý.
6530 |aKhoa học trái đất.
6530 |aEarth sciences.
6530 |aStudy and teaching (Middle school).
6530 |aThiên văn học.
7001 |aExline, Joseph D.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004482
890|a1|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000004482 TK_Tiếng Anh-AN 550 EAR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện