|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0333651D-6915-4A3B-BD0A-C58DF9341408 |
---|
005 | 202204251019 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935235232198|c185.000 vnd |
---|
035 | |a1456407009 |
---|
039 | |a20241129133402|bidtocn|c20220425101952|dhuongnt|y20220407103655|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bSHI |
---|
100 | 0 |aShizukui, Shusuke. |
---|
245 | 10|aTàn lửa /|cShizukui Shusuke ; Dương Hoa dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2022 |
---|
300 | |a479 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTruyện |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aDương, Hoa|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123409-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123409thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123410
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 SHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào