|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6667 |
---|
005 | 202105041011 |
---|
008 | 040511s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0070068674 |
---|
035 | |a26806504 |
---|
035 | ##|a26806504 |
---|
039 | |a20241209113108|bidtocn|c20210504101154|danhpt|y20040511000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.45|bTHI |
---|
090 | |a658.45|bTHI |
---|
100 | 1 |aThill, John V. |
---|
245 | 10|aExcellence in business communication /|cJohn V. Thill, Courtland L. Bovée. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1993 |
---|
300 | |axix, 542 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aBusiness communication|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCase studies |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
653 | 0 |aBusiness communication |
---|
700 | 1 |a Bovée, Courtland L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004770 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004770
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.45 THI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào