DDC
| 333.7 |
Tác giả CN
| Juniper, Tony |
Nhan đề
| Ta đang hủy diệt Trái Đất như thế nào = How we're f***ing up our planet / Tony Juniper ; Nguyệt Anh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2021 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Giải đáp những câu hỏi về những áp lực mà Trái Đất đang phải đối mặt hiện nay, hệ quả của quá trình biến đổi đến Trái Đất và đưa ra các giải pháp để giải quyết các thách thức toàn cầu hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiên nhiên-Tác động của con người |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Sinh thái nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyệt Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000123289-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 368077CE-B4C5-4B6A-B07F-7E0E5AE21122 |
---|
005 | 202204250902 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043451351 |
---|
035 | |a1456396938 |
---|
039 | |a20241130100459|bidtocn|c20220425090254|dhuongnt|y20220407153113|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.7|bJUN |
---|
100 | 1 |aJuniper, Tony |
---|
245 | 10|aTa đang hủy diệt Trái Đất như thế nào = |bHow we're f***ing up our planet / |cTony Juniper ; Nguyệt Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2021 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aGiải đáp những câu hỏi về những áp lực mà Trái Đất đang phải đối mặt hiện nay, hệ quả của quá trình biến đổi đến Trái Đất và đưa ra các giải pháp để giải quyết các thách thức toàn cầu hiện nay |
---|
650 | 17|aThiên nhiên|xTác động của con người |
---|
653 | 0 |aHệ sinh thái |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 0 |aSinh thái nhân văn |
---|
700 | 0 |aNguyệt Anh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123289-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123289thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333.7 JUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000123290
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333.7 JUN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào