DDC
| 190 |
Tác giả CN
| Precht, Richard David |
Nhan đề
| Tôi là ai - và nếu vậy thì bao nhiêu? : Một chuyến du hành triết luận / Richard David Precht ; Trần Vinh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2020 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Đức: Wer bin ich - und wenn ja, wie viele? |
Tóm tắt
| Nghiên cứu bản chất sự tồn tại của con người, ý nghĩa của cuộc sống, tại sao con người nên hoàn thiện mình... bằng quan điểm triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học hiện đại-Triết học phương Tây |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Tây |
Từ khóa tự do
| Triết học hiện đại |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vinh dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000123345-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 236D7584-4875-485E-A162-B93A42F1576E |
---|
005 | 202204250934 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047774265 |
---|
035 | |a1456413656 |
---|
039 | |a20241129084556|bidtocn|c20220425093405|dhuongnt|y20220407155258|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190|bPRE |
---|
100 | 1 |aPrecht, Richard David |
---|
245 | 10|aTôi là ai - và nếu vậy thì bao nhiêu? : |bMột chuyến du hành triết luận / |cRichard David Precht ; Trần Vinh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2020 |
---|
300 | |a503 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Đức: Wer bin ich - und wenn ja, wie viele? |
---|
520 | |aNghiên cứu bản chất sự tồn tại của con người, ý nghĩa của cuộc sống, tại sao con người nên hoàn thiện mình... bằng quan điểm triết học |
---|
650 | 17|aTriết học hiện đại|xTriết học phương Tây |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Tây |
---|
653 | 0 |aTriết học hiện đại |
---|
700 | 0 |aTrần, Vinh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123345-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123345thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123345
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 PRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123346
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
190 PRE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|