- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 346.7307 MAN
Nhan đề: Smith and Roberson s business law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6668 |
---|
005 | 202008051531 |
---|
008 | 040511s1997 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314140808 |
---|
035 | |a35243596 |
---|
035 | ##|a35243596 |
---|
039 | |a20241128111048|bidtocn|c20200805153135|dmaipt|y20040511000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a346.7307|bMAN |
---|
100 | 1 |aMann, Richard A. |
---|
245 | 10|aSmith and Roberson s business law /|cRichard A. Mann, Barry S. Roberts. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aPacific Grove [Calif] :|bWest Pub. Co.,|c1997. |
---|
300 | |axl, 1340, 308 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aPrevious ed.: 1994./ Includes index. |
---|
650 | 00|aCommercial law|zUnited States. |
---|
650 | 00|aBusiness law|zUnited States |
---|
650 | 17|aLuật thương mại|xLuật kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aCommercial law. |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aBusiness law. |
---|
700 | 1 |aRoberts, Barry S. |
---|
700 | 1 |aSmith, Len Young,|d1901-|tBusiness law. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008710-1 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008710
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.7307 MAN
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000008711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.7307 MAN
|
Sách
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|