|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE28E957-CCD8-493C-A956-68FD723DEB04 |
---|
005 | 202204250906 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047788491|c209.000 vnd |
---|
035 | |a1456411182 |
---|
039 | |a20241129141421|bidtocn|c20220425090658|dhuongnt|y20220408084527|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.83|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarari, Yuval Noah. |
---|
245 | 10|a21 bài học cho thế kỉ 21 /|cYuval Noah Harari ; Dương Ngọc Trà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a426 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aChính trị thế giới |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 21 |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aThay đổi xã hội |
---|
700 | 0 |aDương, Ngọc Trà|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123299-300 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123299thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123299
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909.83 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123300
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909.83 HAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào