|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B194EEF-C547-4CDC-9DF5-B19A72B2417C |
---|
005 | 202204251026 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043025194|c146.000 vnd |
---|
035 | |a1456391577 |
---|
039 | |a20241129103029|bidtocn|c20220425102635|dhuongnt|y20220408111358|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTRT |
---|
100 | 0 |aTràng Thiên. |
---|
245 | 10|aQuê hương tôi :|bTùy bút /|cTràng Thiên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2021 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTùy bút |
---|
653 | |aTùy bút |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123425-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123425thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123426
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000123425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào