|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65234 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4F6D3A17-010F-4141-A54A-B3BFCDE7AB24 |
---|
005 | 202204221655 |
---|
008 | 220414s2016 miu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780866124775 |
---|
035 | |a914283573 |
---|
039 | |a20241125220649|bidtocn|c20220422165502|dtult|y20220414142024|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | 04|a647.95068|bNIN |
---|
100 | 1|aNinemeier, Jack D. |
---|
245 | 10|aManagement of food and beverage operations / |cJack D. Ninemeier |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aLansing, Michigan : |bHotel & Lodging Educational Institute, |c2016 |
---|
300 | |axiii, 394 p.: |bill.; |c23cm. |
---|
650 | 00|aFood service management |
---|
650 | 00|aFood service management |
---|
650 | 00|aRestaurant management |
---|
650 | 00|aRestaurant management |
---|
650 | 00|aBartending |
---|
650 | 17|aQuản lí nhà hàng|xDịch vụ ăn uống |
---|
653 | 0 |aDịch vụ ăn uống |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhà hàng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng |
---|
693 | |aTham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000123459-60 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000123459
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
647.95068 NIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000123460
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
647.95068 NIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào