|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65251 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BDE596A6-05CF-445A-B704-A73FA4812FD7 |
---|
005 | 202205090850 |
---|
008 | 220425s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781847692511 |
---|
020 | |a9781847692597 |
---|
035 | ##|a27266311 |
---|
039 | |a20220509085044|bhuongnt|c20220429135656|dtult|y20220425105018|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.02|bSAM |
---|
100 | 1 |aSamuelsson-Brown, Geoffrey|d1940- |
---|
245 | 12|aA practical guide for translators /|cGeoffrey Samuelsson-Brown |
---|
260 | |aBristol : |bMultilingual Matters,|c2010 |
---|
300 | |axvi, 201 p. :|bill. ;|c22cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang, |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKiến tập |
---|
692 | |aĐịnh hướng biên phiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000123588 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123588thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123588
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 SAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào