|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65291 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 689D2115-C0D2-483D-9610-F0324353552B |
---|
005 | 202302121448 |
---|
008 | 220429s2009 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555526 |
---|
035 | |a1456382150 |
---|
039 | |a20241129132449|bidtocn|c20230212144817|dhuongnt|y20220429103921|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchings, Laure |
---|
245 | 13|aLe nouveau Taxi! 2 : |bméthode de français / |cLaure Hutchings, Nathalie Hirschsprung |
---|
260 | |aParis : |bHachette Français langue étrangère, |c2009 |
---|
300 | |a95p. ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aFrançais (langue) |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_2B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHirschrung, Nathalie |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000123633, 000135341-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123633thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123633
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 HUT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135342
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 HUT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000135341
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 HUT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|