• Sách
  • 910.3 MET
    Từ điển lễ tân, du hành và du lịch :

DDC 910.3
Tác giả CN Metelka, Charles J.
Nhan đề Từ điển lễ tân, du hành và du lịch : Anh - Việt đối chiếu và giải thích. / Charles J. Metelka; Huỳnh Văn Thanh, Trần Trung Phượng dịch.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1994
Mô tả vật lý 313 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Cuốn từ điển được biên soạn từ một công trình khoa học của giáo sư, tiễn sỹ Charles J. Metelka ở Đại học Wisconsin – Stout, là một công trình quý hiếm trong kho thư tịch về lĩnh vực nghiên cứu du lịch hiện nay. Cuốn từ điển đã được Việt hoá với những mục từ và khái niệm khá mới sẽ giúp ích cho những học viên thuộc ngành du lịch một công cụ hữu ích, ngoài ra còn cần thiết để tham khảo đối với các nhà nghiên cứu, kinh doanh du lịch, cũng như tất cả các ngành nghề có óc cầu tiến khi muốn nắm vững thêm về nghiệp vụ và sinh ngữ cần thiết.
Thuật ngữ chủ đề Tourist trade-Marketing.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Lễ tân-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Lễ tân
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Huỳnh, Văn Thanh.
Tác giả(bs) CN Trần, Trung Phượng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038100
000 00000cam a2200000 a 4500
001653
0021
004664
005202106230832
008080522s1994 vm| eng
0091 0
035|a1456385559
035##|a1083170490
039|a20241202145834|bidtocn|c20210623083207|danhpt|y20080522000000|zmaipt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a910.3|bMET
1001|aMetelka, Charles J.
24510|aTừ điển lễ tân, du hành và du lịch :|bAnh - Việt đối chiếu và giải thích. / |cCharles J. Metelka; Huỳnh Văn Thanh, Trần Trung Phượng dịch.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c1994
300|a313 tr. ;|c19 cm.
520|aCuốn từ điển được biên soạn từ một công trình khoa học của giáo sư, tiễn sỹ Charles J. Metelka ở Đại học Wisconsin – Stout, là một công trình quý hiếm trong kho thư tịch về lĩnh vực nghiên cứu du lịch hiện nay. Cuốn từ điển đã được Việt hoá với những mục từ và khái niệm khá mới sẽ giúp ích cho những học viên thuộc ngành du lịch một công cụ hữu ích, ngoài ra còn cần thiết để tham khảo đối với các nhà nghiên cứu, kinh doanh du lịch, cũng như tất cả các ngành nghề có óc cầu tiến khi muốn nắm vững thêm về nghiệp vụ và sinh ngữ cần thiết.
65010|aTourist trade|xMarketing.
65017|aDu lịch|xLễ tân|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aDu lịch
6530 |aLễ tân
6530 |aTừ điển
7000 |aHuỳnh, Văn Thanh.
7000 |aTrần, Trung Phượng.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038100
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038100 TK_Tiếng Anh-AN 910.3 MET Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào