|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6677 |
---|
008 | 040511s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010203208 |
---|
035 | |a1456376894 |
---|
035 | ##|a1083191698 |
---|
039 | |a20241130103042|bidtocn|c20040511000000|danhpt|y20040511000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.6|bSIM |
---|
090 | |a448.6|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimon, Marie-Claude. |
---|
245 | 10|aPortraits :|bColette /|cMarie-Claude Simon. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1993. |
---|
300 | |a79 p. :|bill., ports. ;|c18 cm.. |
---|
440 | |aCollection lecture facile.; Portraits ;; 2; |
---|
650 | 10|aAuthors, French|y20th century|xBiography. |
---|
650 | 10|aFrench language|xReaders. |
---|
650 | 17|aNhà văn|xĐộc giả|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aĐộc giả. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007233-4 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007233
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.6 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007234
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.6 SIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào