|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6678 |
---|
005 | 202110111618 |
---|
008 | 040511s1995 deu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a094256619X (text) |
---|
035 | |a1456416194 |
---|
035 | ##|a1083171927 |
---|
039 | |a20241129091838|bidtocn|c20211011161828|danhpt|y20040511000000|zthuynt |
---|
041 | 0|apor |
---|
044 | |adeu |
---|
082 | 04|a469.24|bLAT |
---|
100 | 1 |aLathrop, Thomas A. |
---|
245 | 10|aPortugal :|blíngua e cultura /|cTom Lathrop, Eduardo M. Dias. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNewark, Del. :|bLinguaText, Ltd.,|c1995 |
---|
300 | |axiii, 510 p. :|bill., maps;|c24 cm. |
---|
505 | |aMaps on end papers./ The ancillaries to this book include a writing/lab manual called Caderno de Trabalho, language lab tapes, a labscript, an instructor s manual--verso of t.p. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
700 | 1 |aDias, Eduardo M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(1): 000009502 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009502
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.24 LAT
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|