DDC
| 338.4791 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Ngọc |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Minh Ngọc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thể thao và Du lịch, 2021 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về du lịch và hướng dẫn viên du lịch; nghiệp vụ hướng dẫn du lịch; xử lý tình huống trong hoạt động hướng dẫn du lịch; du lịch văn hoá tâm linh và sự ảnh hưởng của tôn giáo, tín ngưỡng đến du lịch Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Sổ tay-Hướng dẫn viên |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn viên |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000123714, 000123716-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B750182B-D5F4-492B-9FE8-0F85A6F6C1F4 |
---|
005 | 202205131129 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048509538 |
---|
035 | |a1456408781 |
---|
039 | |a20241130161115|bidtocn|c20220513112911|dtult|y20220509095640|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Ngọc |
---|
245 | 10|aSổ tay hướng dẫn viên du lịch /|cNguyễn Thị Minh Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể thao và Du lịch,|c2021 |
---|
300 | |a344 tr. :|bảnh, bảng ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về du lịch và hướng dẫn viên du lịch; nghiệp vụ hướng dẫn du lịch; xử lý tình huống trong hoạt động hướng dẫn du lịch; du lịch văn hoá tâm linh và sự ảnh hưởng của tôn giáo, tín ngưỡng đến du lịch Việt Nam. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vSổ tay|xHướng dẫn viên |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viên |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000123714, 000123716-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123714thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123714
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4791 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123716
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4791 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000123717
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4791 NGN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào