|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 914C2D42-2991-43D7-A66A-11B8F641BC7E |
---|
005 | 202205160925 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043492019 |
---|
039 | |a20220516092503|btult|c20220509163638|dhuongnt|y20220509105232|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTHB |
---|
100 | 0|aThu Bồn |
---|
245 | 00|aThu Bồn - tác phẩm.|nTập 1,|pThơ - Trường ca /|cThu Bồn; Ngô Thảo tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2021 |
---|
300 | |a539 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vThơ |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTrường ca |
---|
653 | 0 |aTrường ca |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
700 | 0 |aNgô, Thảo|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123708-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123709thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123708
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 THB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123709
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 THB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào