|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4F8FDB39-DF6A-4077-9033-4A54739EF06B |
---|
005 | 202205161000 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043294767|c122.000 vnd |
---|
035 | |a1456398035 |
---|
035 | |a1456398035 |
---|
035 | |a1456398035 |
---|
035 | |a1456398035 |
---|
039 | |a20241129101017|bidtocn|c20241129100738|didtocn|y20220509135151|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.73|bMIN |
---|
100 | 0 |aMingyu, Park. |
---|
245 | 10|aBánh xốp :|bTiểu thuyết /|cMingyu Park ; Nghiêm Thị Thu Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a333 tr. ;|ccm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương |edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000123890 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123890thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào