DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Platonov, Andrei. |
Nhan đề
| Bình minh niên thiếu mù sương : Tập truyện ngắn / Andrei Platonov ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn, giới thiệu ; Lê Vũ Huy, Đoàn Tử Huyến,... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2021 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Khôi tuyển chọn và giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Tử Huyến dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Thắng dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thúy Toàn dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Lương Nghĩa dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Vũ dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trí Tâm dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000123692 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2CE1031-AE6A-463E-9A0F-51FA94CA3CD2 |
---|
005 | 202310311130 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043231205|c200.000 vnd |
---|
035 | |a1456374456 |
---|
035 | |a1456374456 |
---|
035 | |a1456374456 |
---|
039 | |a20241129102149|bidtocn|c20241129101907|didtocn|y20220509144309|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bPLA |
---|
100 | 1 |aPlatonov, Andrei. |
---|
245 | 10|aBình minh niên thiếu mù sương :|bTập truyện ngắn /|cAndrei Platonov ; Vũ Thế Khôi tuyển chọn, giới thiệu ; Lê Vũ Huy, Đoàn Tử Huyến,... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2021 |
---|
300 | |a458 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi|etuyển chọn và giới thiệu |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Tử Huyến|edịch. |
---|
700 | 0 |aHà, Minh Thắng|edịch. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thúy Toàn|edịch. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Lương Nghĩa|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Vũ|edịch. |
---|
700 | 0 |aVõ, Trí Tâm|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000123692 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123692thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123692
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 PLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|