DDC
| 701.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Hưng. |
Nhan đề
| Nguyên lý bố cục thị giác / Nguyễn Hồng Hưng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. : tranh, ảnh màu, hình vẽ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 287 |
Tóm tắt
| Phân tích về bố cục và thiết kế bố cục trong nghệ thuật thị giác: Giao diện/mặt tranh/khung hình, lực hút thị giác, cân chỉnh lực thị giác, bố cục đóng và mở, kiêng kỵ trong bố cục phương Tây và phương Đông, nhịp điệu của thiết kế bố cục, bố cục với khung hình cố định của máy ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật thị giác-Bố cục |
Từ khóa tự do
| Thị giác |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Bố cục |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000123689 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DF31DDC-DFBF-475F-ADD0-5B9D7C6FBA78 |
---|
005 | 202205160927 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043274301 |
---|
035 | |a1456414664 |
---|
035 | |a1456414664 |
---|
039 | |a20241202101733|bidtocn|c20241202101725|didtocn|y20220509153655|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a701.8|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Hưng. |
---|
245 | 10|aNguyên lý bố cục thị giác /|cNguyễn Hồng Hưng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2021 |
---|
300 | |a291 tr. :|btranh, ảnh màu, hình vẽ ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 287 |
---|
520 | |aPhân tích về bố cục và thiết kế bố cục trong nghệ thuật thị giác: Giao diện/mặt tranh/khung hình, lực hút thị giác, cân chỉnh lực thị giác, bố cục đóng và mở, kiêng kỵ trong bố cục phương Tây và phương Đông, nhịp điệu của thiết kế bố cục, bố cục với khung hình cố định của máy ảnh |
---|
650 | 17|aNghệ thuật thị giác|xBố cục |
---|
653 | 0 |aThị giác |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aNguyên lí |
---|
653 | 0 |aBố cục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000123689 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123689thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123689
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
701.8 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|