|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2241F4F5-E9F4-4B09-8F00-CDDDDE936383 |
---|
005 | 202205160915 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043274295 |
---|
035 | |a1456398540 |
---|
039 | |a20241129092929|bidtocn|c20220516091558|dtult|y20220509155137|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a704.9|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Hậu Yên Thế. |
---|
245 | 10|aĐi tìm khuôn mặt La hầu /|cTrần hậu Yên Thế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2021 |
---|
300 | |a186 tr. :|btranh minh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xBiểu tượng tôn giáo|xLa Hầu |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng tôn giáo |
---|
653 | 0 |aLa Hầu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000123691 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123691thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123691
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
704.9 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào