|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EDB52B88-94C1-4530-A67F-D9FE2E8D264F |
---|
005 | 202205160908 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043274318 |
---|
035 | |a1456381029 |
---|
039 | |a20241201155822|bidtocn|c20220516090826|dtult|y20220509160406|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.09597|bDOD |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Đức. |
---|
245 | 10|aTrang phục và nét văn hóa của các dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam /|cĐỗ Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2021 |
---|
300 | |a178 tr. :|btranh in màu ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTrang phục|xDân tộc thiểu số|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aMiền Bắc |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000123690 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123690thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123690
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.09597 DOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào