|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6535 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6682 |
---|
005 | 202211231401 |
---|
008 | 220524s1998 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090333251 |
---|
035 | |a1456411042 |
---|
035 | ##|a222541365 |
---|
039 | |a20241202140958|bidtocn|c20221123140153|danhpt|y20040511000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a414|bCHA |
---|
100 | 1 |aChampagne, Cécile,|d1955-. |
---|
245 | 13|aLe point sur la phonétique /|cCécile Champagne-Muzar, Johannes S. Bourdages. |
---|
260 | |aParis :|bCLE International,|c1998. |
---|
300 | |aviii, 119 p. :|b ill. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aDidactique des langues étrangères.; |
---|
504 | |aBibliogr. : p. [107]-114. |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xPhonology |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aPhonetics|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ ứng dụng|xNgữ pháp|xNgữ âm|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages. |
---|
653 | 0 |aPhonetics. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aGrammar, Comparative and general. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgữ âm học và âm vị học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000007164 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007164
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
414 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|