DDC
| 005.8 |
Tác giả CN
| Dang, Bruce |
Nhan đề
| Practical reverse engineering : x86, x64, ARM, Windows Kernel, reversing tools, and obfuscation / Bruce Dang, Alexandre Gazet, Elias Bachaalany |
Thông tin xuất bản
| New York : John Wiley & Sons, 2014 |
Mô tả vật lý
| xxvi, 355 p. : fig., tab. ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer security |
Thuật ngữ chủ đề
| Disassemblers (Computer programs) |
Thuật ngữ chủ đề
| Disassemblers |
Thuật ngữ chủ đề
| Reverse engineering |
Thuật ngữ chủ đề
| Reverse engineering-Data processing |
Từ khóa tự do
| Bảo mật dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật đảo ngược |
Tác giả(bs) CN
| Bachaalany, Elias |
Tác giả(bs) CN
| Gazet, Alexandre |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000123820-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DBFCB5FF-CEFE-4AE9-ADF9-A3752D19FBFC |
---|
005 | 202206011111 |
---|
008 | 220510s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118787250 (ebk) |
---|
020 | |a9781118787311 |
---|
020 | |a9781118787397 (ebk) |
---|
035 | |a858361554 |
---|
039 | |a20241209002957|bidtocn|c20220601111147|dtult|y20220510111715|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a005.8|bDAN |
---|
100 | 1 |aDang, Bruce |
---|
245 | 10|aPractical reverse engineering : |bx86, x64, ARM, Windows Kernel, reversing tools, and obfuscation / |cBruce Dang, Alexandre Gazet, Elias Bachaalany |
---|
260 | |aNew York : |bJohn Wiley & Sons, |c2014 |
---|
300 | |axxvi, 355 p. : |bfig., tab. ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aComputer security |
---|
650 | 00|aDisassemblers (Computer programs) |
---|
650 | 00|aDisassemblers |
---|
650 | 00|aReverse engineering |
---|
650 | 10|aReverse engineering|xData processing |
---|
653 | 0 |aBảo mật dữ liệu |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật đảo ngược |
---|
700 | 1 |aBachaalany, Elias |
---|
700 | 1 |aGazet, Alexandre |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000123820-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123820thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123820
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.8 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000123821
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.8 DAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|