|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A509B64-CFF3-4B00-B566-01A431DC7A6A |
---|
005 | 202206011650 |
---|
008 | 220510s2016 ne eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0123964644 (pbk.) |
---|
020 | |a9780123964649 |
---|
020 | |a9780123965189 (ebook) |
---|
035 | |a1456362655 |
---|
039 | |a20241125223332|bidtocn|c20220601165057|dtult|y20220510165052|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ane |
---|
082 | 04|a005.74|bHUG |
---|
100 | 1 |aHughes, Ralph |
---|
245 | 10|aAgile data warehousing for the enterprise : |bA guide for solution architects and project leaders / |cRalph Hughes |
---|
260 | |aAmsterdam : |bElsevier, |c2016 |
---|
300 | |axxx, 531 p. : |bill. ; |c28 cm |
---|
500 | |aSách Châu Á |
---|
650 | 00|aData warehousing |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 00|aAgile software development |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xCơ sở dữ liệu|xPhần mềm Agile |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
653 | 0 |aPhần mềm Agile |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000123743 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123743thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123743
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.74 HUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào