DDC
| 320.473 |
Nhan đề
| American government : Power & purpose / Theodore J Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A Shepsle, Stephen Ansolabehere. |
Lần xuất bản
| 14th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : W.W. Norton & Company, Inc., 2017 |
Mô tả vật lý
| xxx, 707, A104 p. : color ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Politics and government. |
Thuật ngữ chủ đề
| United States-Politics and government. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính phủ-Chính trị-Hoa Kỳ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| United States |
Từ khóa tự do
| Hoa Kỳ |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Politics and government |
Tác giả(bs) CN
| Ginsberg, Benjamin. |
Tác giả(bs) CN
| Lowi, Theodore J. |
Tác giả(bs) CN
| Lowi, Theodore J. |
Tác giả(bs) CN
| Shepsle, Kenneth A. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000123744 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54A06287-8BC7-4747-B8BC-7343ED11E459 |
---|
005 | 202206011603 |
---|
008 | 220601s2017 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393283754 |
---|
035 | |a965154313 |
---|
035 | ##|a856054206 |
---|
039 | |a20241209114658|bidtocn|c20220601160314|dtult|y20220511094332|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a320.473|bAME |
---|
245 | 10|aAmerican government : |bPower & purpose /|cTheodore J Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A Shepsle, Stephen Ansolabehere. |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Company, Inc.,|c2017 |
---|
300 | |axxx, 707, A104 p. :|bcolor ill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aPolitics and government. |
---|
650 | 10|aUnited States|xPolitics and government. |
---|
650 | 17|aChính phủ|xChính trị|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aUnited States |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aChính phủ |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aPolitics and government |
---|
700 | 1 |aGinsberg, Benjamin. |
---|
700 | 1 |aLowi, Theodore J. |
---|
700 | 1 |aLowi, Theodore J. |
---|
700 | 1 |aShepsle, Kenneth A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000123744 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123744thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123744
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 AME
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|