Tác giả CN
| Trương, Văn Vỹ. |
Nhan đề
| Những biến đổi mạnh mẽ trong từ vựng-ngữ nghĩa tiếng Nga hiện nay và sự lý giải từ phía xã hội = The current drastic change in Russian lexical semantics on account of social factors /Trương Văn Vỹ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| tr. 83-90 |
Tóm tắt
| Bài viết chỉ ra những thay đổi chủ yếu trong lĩnh vực từ vựng-ngữ nghĩa, cùng một số đặc trưng nổi bật liên quan đến nghĩa của từ tiếng Nga hiện nay. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga--Từ vựng--Ngữ nghĩa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ nghĩa |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- Số 46/2016 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BE27DE71-6289-42FE-B57E-BB7ACEE8D3A5 |
---|
005 | 202205111421 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456381203 |
---|
039 | |a20241202155616|bidtocn|c|d|y20220511142130|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrương, Văn Vỹ. |
---|
245 | 10|aNhững biến đổi mạnh mẽ trong từ vựng-ngữ nghĩa tiếng Nga hiện nay và sự lý giải từ phía xã hội = The current drastic change in Russian lexical semantics on account of social factors /|cTrương Văn Vỹ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |atr. 83-90 |
---|
520 | |aBài viết chỉ ra những thay đổi chủ yếu trong lĩnh vực từ vựng-ngữ nghĩa, cùng một số đặc trưng nổi bật liên quan đến nghĩa của từ tiếng Nga hiện nay. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|xNgữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|gSố 46/2016 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào