• Sách
  • 495.1824 LIX
    博雅汉语. 高级飞翔篇 I =

DDC 495.1824
Tác giả CN 李晓琪
Nhan đề 博雅汉语. 高级飞翔篇 I = Boya Chinese / 陈莉, 金舒年.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2004
Mô tả vật lý 256 p. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Terms and phrases.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Examinations-Study guides.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Bài thi-Sách hướng dẫn-Cụm từ
Từ khóa tự do Textbooks
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Bài thi
Từ khóa tự do Cụm từ
Từ khóa tự do Terms and phrases.
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn
Từ khóa tự do Examinations
Khoa Tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000081543
000 00000nam a2200000 a 4500
00165386
0021
004722BE181-3C2C-459B-9B94-54F34A7C7CAF
005202205241500
008170513s2004 ch| chi
0091 0
020|a9787301078648
035##|a1083172443
039|y20220524150000|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bLIX
1000 |a李晓琪
24510|a博雅汉语. 高级飞翔篇 I =|bBoya Chinese /|c陈莉, 金舒年.
260|a北京 : |b北京大学出版社, |c2004
300|a256 p. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTerms and phrases.
65010|aChinese language|xExaminations|xStudy guides.
65010|aChinese language|xTextbooks
65017|aTiếng Trung Quốc|xBài thi|xSách hướng dẫn|xCụm từ
6530 |aTextbooks
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aBài thi
6530 |aCụm từ
6530 |aTerms and phrases.
6530 |aSách hướng dẫn
6530 |aExaminations
690|aTiếng Trung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000081543
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081543 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIX Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào