|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 722BE181-3C2C-459B-9B94-54F34A7C7CAF |
---|
005 | 202205241500 |
---|
008 | 170513s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301078648 |
---|
035 | ##|a1083172443 |
---|
039 | |y20220524150000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语. 高级飞翔篇 I =|bBoya Chinese /|c陈莉, 金舒年. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2004 |
---|
300 | |a256 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTerms and phrases. |
---|
650 | 10|aChinese language|xExaminations|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài thi|xSách hướng dẫn|xCụm từ |
---|
653 | 0 |aTextbooks |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aBài thi |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aTerms and phrases. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000081543 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081543
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào