|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CC69CCF3-4F04-495C-9657-B70FA843FCA5 |
---|
005 | 202205310925 |
---|
008 | 090310s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412418 |
---|
035 | ##|a1083198112 |
---|
039 | |a20241130163924|bidtocn|c|d|y20220531092515|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHU |
---|
110 | |a北京大学 |
---|
242 | |aGiáo trình Hán ngữ sơ cấp tổng hợp. Quyển thượng.|yvie |
---|
245 | 10|a初级综合汉语课本 :|b上册 /|c北京大学。 |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2002 |
---|
300 | |a153p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc.|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aHán ngữ |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032502
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 CHU
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào