• Sách
  • 039 TUD
    Từ điển bách khoa Việt Nam.

DDC 039
Tác giả TT Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
Nhan đề Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 2: E-M / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 2002.
Mô tả vật lý 1035tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Encyclopedias.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển bách khoa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040912
000 00000cam a2200000 a 4500
001654
0021
004665
008080606s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456406589
039|a20241129094612|bidtocn|c20080606000000|dhueltt|y20080606000000|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a039|bTUD
090|a039|bTUD
110|aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
24510|aTừ điển bách khoa Việt Nam.|nTập 2: E-M /|cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam.
260|aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c2002.
300|a1035tr. ;|c27cm.
65000|aEncyclopedias.
65007|aTiếng Việt|vTừ điển bách khoa|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển bách khoa.
6530 |aTiếng Việt.
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040912
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040912 K. Giáo dục Chính trị 039 TUD Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào