|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 665 |
---|
008 | 080606s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406589 |
---|
039 | |a20241129094612|bidtocn|c20080606000000|dhueltt|y20080606000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a039|bTUD |
---|
090 | |a039|bTUD |
---|
110 | |aHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa Việt Nam.|nTập 2: E-M /|cHội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,|c2002. |
---|
300 | |a1035tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển bách khoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040912 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040912
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
039 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào