|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 638E1E9A-B222-445B-84EA-6C025C315BD4 |
---|
005 | 202205311618 |
---|
008 | 120316s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301034091 |
---|
035 | |a1456366952 |
---|
035 | |a1456366952 |
---|
035 | ##|a1083191928 |
---|
039 | |a20241209113749|bidtocn|c20241209104136|didtocn|y20220531160200|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄政澄 |
---|
245 | 10|a标准汉语敎程 : 下册 =|bStandard Chinese Course 2 /|c主编黄政澄 |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c1998 |
---|
300 | |a205p. : |bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000051588, 000051693 |
---|
890 | |c0|d0|a2|b0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051588
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000051716
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000051693
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 HUA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào