|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6A971BAA-F639-416D-A2DF-DC9D683FCB7C |
---|
005 | 202206011000 |
---|
008 | 111108s1987 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301018932 |
---|
035 | |a1456365006 |
---|
035 | ##|a1083195973 |
---|
039 | |a20241209114112|bidtocn|c20220601100017|dmaipt|y20220601095916|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHAN |
---|
245 | 10|a汉语初级教程 = |bElementary Chinese course. Part IV / |c邓懿等主编. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社 ,|c1987 |
---|
300 | |a283p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000052898, 000052911, 000052944, 000052960, 000052962 |
---|
890 | |c0|d0|a5|b0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052911
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052898
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000052962
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000052960
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000052944
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào