Ký hiệu xếp giá
| 658.408 NGY |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Như Ý |
Nhan đề
| ESG, Liquidity, and Stock Returns in Vietnamese market = Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tính thanh khoản và lợi nhuận cổ phiếu ở thị trường Việt Nam / Nguyễn Ngọc Như Ý; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| vi, 51 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Doanh nghiệp-Tính thanh khoản-Cổ phiếu-Trách nhiệm xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cổ phiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trách nhiệm xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tính thanh khoản |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124038 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000124039 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65416 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 864730E4-B4AD-4D26-93D3-BF3E94613F21 |
---|
005 | 202206231541 |
---|
008 | 220602s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366768 |
---|
039 | |a20241208230806|bidtocn|c20220623154150|dtult|y20220602103530|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.408|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Như Ý |
---|
245 | 10|aESG, Liquidity, and Stock Returns in Vietnamese market = |bTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tính thanh khoản và lợi nhuận cổ phiếu ở thị trường Việt Nam / |cNguyễn Ngọc Như Ý; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |avi, 51 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xTính thanh khoản|xCổ phiếu|xTrách nhiệm xã hội |
---|
653 | 0|aCổ phiếu |
---|
653 | 0|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0|aTrách nhiệm xã hội |
---|
653 | 0|aTính thanh khoản |
---|
655 | |aKhóa luận|xTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124038 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000124039 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tc/000124038thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124039
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.408 NGY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124038
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.408 NGY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|