Ký hiệu xếp giá
| 658.4 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Nhan đề
| Does corporate governance really matter for bank efficiency? evidence from ASEAN countries = Quản trị doanh nghiệp có thực sự quan trọng với hiệu suất ngân hàng? bằng chứng từ các nước ASEAN / Nguyễn Phương Thảo; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| vi, 46 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Ngân hàng-ASEAN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hiệu suất ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Các nước ASEAN |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124024 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000124025 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65420 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8BC9D50C-30E9-4081-8FC8-2585D7DD9B6F |
---|
005 | 202206231602 |
---|
008 | 220602s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361876 |
---|
039 | |a20241125210013|bidtocn|c20220623160214|dtult|y20220602143413|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Thảo |
---|
245 | 10|aDoes corporate governance really matter for bank efficiency? evidence from ASEAN countries = |bQuản trị doanh nghiệp có thực sự quan trọng với hiệu suất ngân hàng? bằng chứng từ các nước ASEAN / |cNguyễn Phương Thảo; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |avi, 46 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xNgân hàng|bASEAN |
---|
653 | 0 |aHiệu suất ngân hàng |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCác nước ASEAN |
---|
655 | |aKhóa luận|xTài chính ngân hàng |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|cPGS.TS|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124024 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000124025 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tc/000124024thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124024
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.4 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124025
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.4 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|