Ký hiệu xếp giá
| 658.314 NGK |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Khánh |
Nhan đề
| The reward preferences and the impact on job satisfaction of Vietnamese employees: A case of Vietnamese generation Z = Sự ưa thích khen thưởng và ảnh hưởng lên sự hài lòng công việc của nhân viên thuộc thế hệ Z tại Việt Nam / Nguyễn Ngọc Khánh; Phạm Thanh Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| vii, 60 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nhân sự-Thế hệ Z |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khen thưởng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhân sự |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thế hệ Z |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Hằng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124010 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000124011 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65422 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5CD43ED0-8B27-40F4-8E2C-0BABF995D1C9 |
---|
005 | 202206161112 |
---|
008 | 220602s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364074 |
---|
039 | |a20241125193803|bidtocn|c20220616111212|dtult|y20220602162309|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.314|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Khánh |
---|
245 | 14|aThe reward preferences and the impact on job satisfaction of Vietnamese employees: A case of Vietnamese generation Z = |bSự ưa thích khen thưởng và ảnh hưởng lên sự hài lòng công việc của nhân viên thuộc thế hệ Z tại Việt Nam / |cNguyễn Ngọc Khánh; Phạm Thanh Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |avii, 60 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNhân sự|xThế hệ Z |
---|
653 | 0 |aKhen thưởng |
---|
653 | 0 |aNhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aThế hệ Z |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thanh Hằng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124010 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000124011 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/k/000124010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124010
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.314 NGK
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124011
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.314 NGK
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|