Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 VUL |
Tác giả CN
| Vũ, Đức Lộc |
Nhan đề
| Resilient individual adaptive capacity building strategy of universities and enterprises to enhance tourism students' confidence post covid-19 = Chiến lược xây dựng năng lực bền vững của nhà trường và doanh nghiệp để nâng cao sự tự tin cho sinh viên ngành du lịch hậu covid-19 / Vũ Đức Lộc; Nguyễn Đức Hoa Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 106p. : ill. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Tourism students' -Universities-Enterprises |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoa Cương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000123968 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000123969 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65426 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 243003A9-00A0-4F30-AFFD-6EEF171A7247 |
---|
005 | 202206231607 |
---|
008 | 220603s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362578 |
---|
039 | |a20241209112922|bidtocn|c20220623160753|dtult|y20220603091025|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Đức Lộc |
---|
245 | 10|aResilient individual adaptive capacity building strategy of universities and enterprises to enhance tourism students' confidence post covid-19 = |bChiến lược xây dựng năng lực bền vững của nhà trường và doanh nghiệp để nâng cao sự tự tin cho sinh viên ngành du lịch hậu covid-19 / |cVũ Đức Lộc; Nguyễn Đức Hoa Cương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a106p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTourism students' |xUniversities|xEnterprises |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aSinh viên du lịch |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Hoa Cương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000123968 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000123969 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dl/000123968thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123968
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.4791 VUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123969
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
338.4791 VUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|