• Khoá luận
  • 338.7 HAT
    The relationship between cash conversion cycle and firm performance in Vietnamese SMEs =

Ký hiệu xếp giá 338.7 HAT
Tác giả CN Hà, Thị Kiều Trinh
Nhan đề The relationship between cash conversion cycle and firm performance in Vietnamese SMEs = Mối quan hệ giữa chu kì chuyển đổi tiền mặt và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam / Hà Thị Kiều Trinh; Đỗ Vân Anh hướng dẫn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022
Mô tả vật lý viii, 45 p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Doanh nghiệp-Chuyển đổi tiền mặt-Việt Nam
Đề mục chủ đề Doanh nghiệp-Hiệu quả hoạt động
Thuật ngữ không kiểm soát Firm performance
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Doanh nghiệp
Thuật ngữ không kiểm soát SMEs
Thuật ngữ không kiểm soát Chuyển đổi tiền mặt
Thuật ngữ không kiểm soát Cash conversion cycle
Tác giả(bs) CN Đỗ, Vân Anh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000123994
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000123995
000 00000nam#a2200000u##4500
00165441
0026
0047B02CCF8-45D4-4379-A78F-1E937D43305B
005202206130955
008220606s2022 vm eng
0091 0
035|a1456366769
039|a20241208221704|bidtocn|c20220613095515|dtult|y20220606093635|zmaipt
0410 |aeng
044 |avm
08204|a338.7|bHAT
1000 |aHà, Thị Kiều Trinh
24514|aThe relationship between cash conversion cycle and firm performance in Vietnamese SMEs = |bMối quan hệ giữa chu kì chuyển đổi tiền mặt và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam / |cHà Thị Kiều Trinh; Đỗ Vân Anh hướng dẫn
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022
300 |aviii, 45 p. ; |c30 cm.
65017|aDoanh nghiệp|xChuyển đổi tiền mặt|bViệt Nam
65017|aDoanh nghiệp|xHiệu quả hoạt động
6530 |aFirm performance
6530 |aViệt Nam
6530 |aDoanh nghiệp
6530 |aSMEs
6530 |aChuyển đổi tiền mặt
6530|aCash conversion cycle
655 |aKhóa luận|xKế toán
7000 |aĐỗ, Vân Anh|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000123994
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000123995
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/kt/000123994thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000123994 TK_Kho lưu tổng 338.7 HAT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000123995 NCKH_Khóa luận KL-QTKD 338.7 HAT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện