|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65441 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7B02CCF8-45D4-4379-A78F-1E937D43305B |
---|
005 | 202206130955 |
---|
008 | 220606s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366769 |
---|
039 | |a20241208221704|bidtocn|c20220613095515|dtult|y20220606093635|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.7|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Thị Kiều Trinh |
---|
245 | 14|aThe relationship between cash conversion cycle and firm performance in Vietnamese SMEs = |bMối quan hệ giữa chu kì chuyển đổi tiền mặt và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam / |cHà Thị Kiều Trinh; Đỗ Vân Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aviii, 45 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xChuyển đổi tiền mặt|bViệt Nam |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xHiệu quả hoạt động |
---|
653 | 0 |aFirm performance |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aSMEs |
---|
653 | 0 |aChuyển đổi tiền mặt |
---|
653 | 0|aCash conversion cycle |
---|
655 | |aKhóa luận|xKế toán |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Vân Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000123994 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000123995 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/kt/000123994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123994
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.7 HAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123995
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
338.7 HAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|