|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65444 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ACC8970D-74EC-41BE-B197-A015FE4011DA |
---|
005 | 202206161551 |
---|
008 | 220606s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366100 |
---|
039 | |a20241208222427|bidtocn|c20220616155140|dtult|y20220606101252|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aWillingness to pay for education and career aspirations of Hanoi universtity's student = |bMức độ sẵn sàng chi trả cho giáo dục và khát vọng nghề nghiệp của sinh viên Đại học Hà Nội / |cĐỗ Hồng Nhung; Nguyễn Yến Chi hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a48 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xSinh viên|xTrường Đại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aCareer aspirations |
---|
653 | 0 |aExtra courses |
---|
653 | 0 |aUniversity autonomy |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Yến Chi|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124013 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000124012 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/m/000124012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124012
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
378.1 DON
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124013
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.1 DON
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|